Diễn biến chính Westerlo vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Yow G. | 1-0 | 14' | ||
(40)↑(24)↓ | 46' | |||
Madsen N. | 2-0 | 64' | ||
70' | Defourny T. | |||
74' | (20)↑(69)↓ | |||
74' | (28)↑(30)↓ | |||
Gece T.(OW) | 3-0 | 82' | ||
(76)↑(39)↓ | 85' | |||
86' | (23)↑(47)↓ | |||
86' | (55)↑(99)↓ | |||
(32)↑(22)↓ | 90' | |||
(7)↑(46)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Westerlo vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Westerlo | Jeunesse Molenbeek | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |