Diễn biến chính Westerlo vs Charleroi |
||||
(24)↑(33)↓ | 46' | |||
60' | (8)↑(17)↓ | |||
65' | 0-1 | Parfait Guiagon | ||
(14)↑(9)↓ | 73' | |||
74' | (5)↑(80)↓ | |||
(90)↑(89)↓ | 74' | |||
(39)↑(15)↓ | 80' | |||
(6)↑(46)↓ | 87' | |||
88' | (19)↑(18)↓ | |||
89' | (37)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Westerlo vs Charleroi |
||||
Westerlo | Charleroi | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |