Diễn biến chính Westerlo vs Anderlecht |
||||
19' | 0-1 | Dreyer A. | ||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
67' | 0-2 | Delaney T. | ||
(21)↑(9)↓ | 69' | |||
(76)↑(79)↓ | 69' | |||
77' | (18)↑(25)↓ | |||
(39)↑(46)↓ | 78' | |||
(6)↑(15)↓ | 78' | |||
82' | 0-3 | Dolberg K. | ||
85' | (20)↑(12)↓ | |||
86' | (8)↑(29)↓ | |||
86' | (22)↑(54)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 86' | |||
Bos J. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Westerlo vs Anderlecht |
||||
Westerlo | Anderlecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
8 |
|
Cản sút |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |