
Diễn biến chính West Ham United vs Wolves |
||||
Soucek T. | 1-0 | 54' | ||
62' | (27)↑(7)↓ | |||
62' | (29)↑(9)↓ | |||
(10)↑(4)↓ | 64' | |||
69' | 1-1 | Doherty M. | ||
Bowen J. | 2-1 | 72' | ||
(18)↑(7)↓ | 73' | |||
78' | (20)↑(8)↓ | |||
86' | (19)↑(3)↓ | |||
(24)↑(14)↓ | 87' | |||
(3)↑(33)↓ | 88' | |||
(25)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê West Ham United vs Wolves |
||||
West Ham United | Wolves | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |