Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Swansea City |
||||
Ajayi S. | 1-0 | 18' | ||
Rushworth C.(OW) | 2-0 | 50' | ||
61' | (20)↑(31)↓ | |||
61' | (18)↑(30)↓ | |||
Swift J. | 3-0 | 64' | ||
(27)↑(10)↓ | 68' | |||
(14)↑(35)↓ | 68' | |||
75' | 3-1 | Darling H. | ||
(17)↑(7)↓ | 78' | |||
(9)↑(19)↓ | 78' | |||
80' | 3-2 | Wood N. | ||
(5)↑(15)↓ | 82' | |||
89' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Swansea City |
||||
West Bromwich(WBA) | Swansea City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |