Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Rotherham United |
||||
Thomas-Asante B. | 1-0 | 23' | ||
Swift J. | 2-0 | 45' | ||
(14)↑(35)↓ | 64' | |||
(6)↑(4)↓ | 64' | |||
(11)↑(23)↓ | 64' | |||
(10)↑(31)↓ | 75' | |||
80' | (30)↑(8)↓ | |||
80' | (38)↑(3)↓ | |||
81' | (17)↑(21)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 83' | |||
83' | (9)↑(29)↓ | |||
90' | (42)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Rotherham United |
||||
West Bromwich(WBA) | Rotherham United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |