
Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Thomas-Asante B. | 1-0 | 10' | ||
Ajayi S. | 2-0 | 13' | ||
22' | 2-1 | Dykes L. | ||
49' | 2-2 | Martin C. | ||
(7)↑(29)↓ | 61' | |||
(18)↑(22)↓ | 62' | |||
71' | (18)↑(37)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 76' | |||
(12)↑(21)↓ | 76' | |||
83' | (17)↑(8)↓ | |||
83' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
West Bromwich(WBA) | Queens Park Rangers (QPR) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |