Diễn biến chính Werder Bremen vs VfL Bochum |
||||
Friedl M. | 1-0 | 6' | ||
46' | (19)↑(6)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 46' | |||
67' | (11)↑(29)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 73' | |||
(36)↑(10)↓ | 73' | |||
77' | (9)↑(8)↓ | |||
77' | (22)↑(32)↓ | |||
77' | (2)↑(14)↓ | |||
Jung A. | 2-0 | 78' | ||
Stage J. | 3-0 | 80' | ||
85' | 3-1 | Antwi-Adjei C. | ||
(2)↑(27)↓ | 85' | |||
Schmid R. | 4-1 | 87' | ||
(21)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs VfL Bochum |
||||
Werder Bremen | VfL Bochum | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
7 |
|
Cứu thua |
|
8 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |