Diễn biến chính Werder Bremen vs Holstein Kiel |
||||
Stage J. | 1-0 | 36' | ||
(10)↑(6)↓ | 46' | |||
48' | 1-1 | Phil Harres | ||
62' | (8)↑(37)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 66' | |||
72' | (10)↑(7)↓ | |||
73' | (18)↑(27)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 78' | |||
(4)↑(32)↓ | 78' | |||
85' | (20)↑(19)↓ | |||
(2)↑(19)↓ | 88' | |||
Burke O. | 2-1 | 89' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs Holstein Kiel |
||||
Werder Bremen | Holstein Kiel | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
22 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |