Diễn biến chính Werder Bremen vs FC Koln |
||||
31' | 0-1 | Selke D. | ||
Borre R. | 1-1 | 38' | ||
65' | (40)↑(9)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 66' | |||
Njinmah J. | 2-1 | 67' | ||
75' | (21)↑(8)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 80' | |||
(3)↑(2)↓ | 80' | |||
(36)↑(14)↓ | 80' | |||
83' | (23)↑(7)↓ | |||
83' | (42)↑(37)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs FC Koln |
||||
Werder Bremen | FC Koln | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |