Diễn biến chính Werder Bremen vs Bayer Leverkusen |
||||
9' | 0-1 | Deman O.(OW) | ||
42' | 0-2 | Frimpong J. | ||
(27)↑(2)↓ | 56' | |||
71' | (21)↑(22)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 72' | |||
(17)↑(10)↓ | 72' | |||
76' | 0-3 | Grimaldo A. | ||
81' | (23)↑(10)↓ | |||
81' | (19)↑(30)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 83' | |||
(14)↑(20)↓ | 83' | |||
89' | (11)↑(7)↓ | |||
89' | (32)↑(34)↓ |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs Bayer Leverkusen |
||||
Werder Bremen | Bayer Leverkusen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
741 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |