Diễn biến chính Werder Bremen vs Augsburg |
||||
Stark N. | 1-0 | 39' | ||
(14)↑(10)↓ | 58' | |||
Ducksch M. | 2-0 | 65' | ||
66' | (7)↑(21)↓ | |||
66' | (27)↑(8)↓ | |||
72' | (14)↑(16)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 75' | |||
86' | (2)↑(43)↓ | |||
86' | (34)↑(24)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 87' | |||
(29)↑(7)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs Augsburg |
||||
Werder Bremen | Augsburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |