Diễn biến chính Wellington Phoenix (W) vs Perth Glory (W) |
||||
21' | 0-1 | Farrow M. (Assist:Sakalis S.) | ||
Breslin H. (Assist:Annalie Longo) | 1-1 | 48' | ||
Knott C. | 2-1 | 61' |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix (W) vs Perth Glory (W) |
||||
Wellington Phoenix (W) | Perth Glory (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Thử thách |
|
11 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |