
Diễn biến chính Watford vs West Bromwich(WBA) |
||||
Bayo V. | 1-0 | 35' | ||
46' | (22)↑(4)↓ | |||
Bayo V. | 2-0 | 50' | ||
65' | (27)↑(20)↓ | |||
65' | (24)↑(5)↓ | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
67' | 2-1 | Molumby J. | ||
(39)↑(11)↓ | 74' | |||
(3)↑(34)↓ | 75' | |||
78' | (7)↑(8)↓ | |||
(37)↑(22)↓ | 81' | |||
(18)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Watford vs West Bromwich(WBA) |
||||
Watford | West Bromwich(WBA) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
24 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |