
Diễn biến chính Watford vs Sunderland A.F.C |
||||
(37)↑(25)↓ | 46' | |||
(45)↑(59)↓ | 46' | |||
Andrews R. | 1-0 | 64' | ||
65' | (10)↑(31)↓ | |||
65' | (17)↑(22)↓ | |||
(6)↑(12)↓ | 69' | |||
78' | (4)↑(39)↓ | |||
78' | (9)↑(42)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 80' | |||
(8)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Sunderland A.F.C |
||||
Watford | Sunderland A.F.C | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |