Diễn biến chính Watford vs Stoke City |
||||
(37)↑(2)↓ | 46' | |||
Kayembe E. | 1-0 | 47' | ||
Andrews R. | 2-0 | 49' | ||
63' | (24)↑(6)↓ | |||
63' | (11)↑(2)↓ | |||
63' | (10)↑(37)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
Kayembe E. | 3-0 | 73' | ||
74' | (19)↑(15)↓ | |||
83' | (41)↑(42)↓ | |||
(34)↑(8)↓ | 84' | |||
(10)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Stoke City |
||||
Watford | Stoke City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
24 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
16 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |