Diễn biến chính Watford vs Stoke City |
||||
Livermore J. | 1-0 | 15' | ||
34' | 1-1 | Mmaee R. | ||
Bayo V. | 52' | |||
(9)↑(37)↓ | 57' | |||
(39)↑(11)↓ | 58' | |||
58' | (17)↑(24)↓ | |||
67' | (8)↑(6)↓ | |||
72' | (12)↑(4)↓ | |||
72' | (18)↑(19)↓ | |||
(45)↑(18)↓ | 73' | |||
(15)↑(16)↓ | 78' | |||
(3)↑(8)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Watford vs Stoke City |
||||
Watford | Stoke City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |