Diễn biến chính Watford vs Southampton |
||||
Matheus Martins | 1-0 | 5' | ||
(42)↑(6)↓ | 62' | |||
(12)↑(18)↓ | 62' | |||
63' | (17)↑(19)↓ | |||
63' | (9)↑(33)↓ | |||
63' | (26)↑(10)↓ | |||
63' | (16)↑(24)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 76' | |||
(25)↑(37)↓ | 76' | |||
78' | (27)↑(29)↓ | |||
(5)↑(16)↓ | 86' | |||
89' | 1-1 | Armstrong S. |
Số liệu thống kê Watford vs Southampton |
||||
Watford | Southampton | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
660 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |