Diễn biến chính Watford vs Leeds United |
||||
Bayo V. | 1-0 | 31' | ||
37' | 1-1 | Summerville C. | ||
Dennis E. | 2-1 | 44' | ||
(11)↑(25)↓ | 58' | |||
64' | (3)↑(6)↓ | |||
74' | (7)↑(24)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 80' | |||
84' | (12)↑(25)↓ | |||
84' | (49)↑(8)↓ | |||
85' | 2-2 | Mateo Fernandez | ||
(9)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Leeds United |
||||
Watford | Leeds United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |