Diễn biến chính Watford vs Ipswich Town |
||||
Asprilla Y. | 1-0 | 12' | ||
24' | 1-1 | Hirst G. | ||
46' | (2)↑(18)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 67' | |||
(19)↑(9)↓ | 67' | |||
68' | (7)↑(10)↓ | |||
68' | (9)↑(27)↓ | |||
68' | (33)↑(11)↓ | |||
80' | 1-2 | Morsy S. | ||
(37)↑(12)↓ | 82' | |||
(14)↑(39)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Watford vs Ipswich Town |
||||
Watford | Ipswich Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |