
Diễn biến chính Watford vs Hull City |
||||
11' | Tufan O. | |||
62' | (20)↑(7)↓ | |||
(2)↑(45)↓ | 65' | |||
(9)↑(25)↓ | 73' | |||
(12)↑(6)↓ | 73' | |||
81' | (12)↑(50)↓ | |||
(37)↑(19)↓ | 82' | |||
82' | (10)↑(24)↓ | |||
82' | (3)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Hull City |
||||
Watford | Hull City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |