
Diễn biến chính Watford vs Coventry City |
||||
Porteous R. | 1-0 | 20' | ||
40' | 1-1 | Wright H. | ||
46' | (27)↑(6)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 46' | |||
58' | (10)↑(45)↓ | |||
58' | (14)↑(29)↓ | |||
(37)↑(25)↓ | 64' | |||
72' | 1-2 | Wright H. | ||
(7)↑(11)↓ | 76' | |||
(9)↑(18)↓ | 86' | |||
87' | (24)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Coventry City |
||||
Watford | Coventry City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |