
Diễn biến chính Watford vs Cardiff City |
||||
1' | 0-1 | Robinson C. | ||
Chakvetadze G. | 1-1 | 38' | ||
42' | 1-2 | Robinson C. | ||
(3)↑(5)↓ | 46' | |||
(36)↑(11)↓ | 57' | |||
(18)↑(19)↓ | 58' | |||
65' | (32)↑(16)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 67' | |||
74' | (23)↑(12)↓ | |||
89' | (19)↑(45)↓ | |||
89' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Cardiff City |
||||
Watford | Cardiff City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
192 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
18 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |