
Diễn biến chính Watford vs Cardiff City |
||||
43' | 0-1 | Bowler J. | ||
(9)↑(19)↓ | 60' | |||
(12)↑(16)↓ | 60' | |||
(25)↑(37)↓ | 60' | |||
63' | (15)↑(27)↓ | |||
73' | (2)↑(38)↓ | |||
73' | (30)↑(14)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 78' | |||
81' | (20)↑(9)↓ | |||
82' | (12)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Cardiff City |
||||
Watford | Cardiff City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |