
Diễn biến chính Watford vs Bristol City |
||||
(17)↑(34)↓ | 46' | |||
Andrews R. | 1-0 | 53' | ||
(37)↑(36)↓ | 60' | |||
60' | (24)↑(7)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 65' | |||
71' | (10)↑(11)↓ | |||
71' | (9)↑(21)↓ | |||
79' | (40)↑(6)↓ | |||
(7)↑(39)↓ | 83' | |||
(20)↑(19)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Watford vs Bristol City |
||||
Watford | Bristol City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
26 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |