
Diễn biến chính Watford vs Blackburn Rovers |
||||
(19)↑(7)↓ | 56' | |||
59' | (23)↑(9)↓ | |||
(12)↑(37)↓ | 66' | |||
(11)↑(6)↓ | 66' | |||
Kayembe E. | 1-0 | 71' | ||
77' | (7)↑(14)↓ | |||
78' | (11)↑(19)↓ | |||
78' | (21)↑(27)↓ | |||
(45)↑(34)↓ | 84' | |||
84' | (10)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Blackburn Rovers |
||||
Watford | Blackburn Rovers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
17 |
|
Long pass |
|
25 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |