Diễn biến chính Watford vs Blackburn Rovers |
||||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
(16)↑(24)↓ | 55' | |||
(9)↑(19)↓ | 56' | |||
57' | (9)↑(20)↓ | |||
57' | (24)↑(10)↓ | |||
72' | 0-1 | Hedges R. | ||
(7)↑(18)↓ | 73' | |||
77' | (16)↑(11)↓ | |||
(2)↑(45)↓ | 80' | |||
90' | (30)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Blackburn Rovers |
||||
Watford | Blackburn Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |