Diễn biến chính Waterford United vs St. Patricks Athletic |
||||
Amond P. | 1-0 | 7' | ||
9' | (2)↑(23)↓ | |||
34' | 1-1 | Breslin A. | ||
Amond P. | 2-1 | 41' | ||
63' | (10)↑(22)↓ | |||
63' | (9)↑(14)↓ | |||
Maleace Asamoah | 3-1 | 70' | ||
(19)↑(11)↓ | 79' | |||
84' | (12)↑(2)↓ | |||
84' | (19)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Waterford United vs St. Patricks Athletic |
||||
Waterford United | St. Patricks Athletic | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |