Diễn biến chính Walsall vs Salford City |
||||
6' | 0-1 | Hendry C. | ||
53' | Barry L. | |||
Matt J. | 1-1 | 62' | ||
74' | (18)↑(32)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 76' | |||
(9)↑(19)↓ | 83' | |||
83' | (8)↑(6)↓ | |||
88' | 1-2 | McAleny C. | ||
90' | (16)↑(9)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 90' | |||
Wilkinson C. | 2-2 | 90' | ||
90' | 2-3 | Lund M. |
Số liệu thống kê Walsall vs Salford City |
||||
Walsall | Salford City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |