
Diễn biến chính Walsall vs Newport County |
||||
(37)↑(9)↓ | 59' | |||
(17)↑(8)↓ | 60' | |||
(4)↑(22)↓ | 60' | |||
Nathan Lowe | 1-0 | 73' | ||
76' | (27)↑(31)↓ | |||
76' | (16)↑(11)↓ | |||
76' | (10)↑(21)↓ | |||
86' | (23)↑(7)↓ | |||
86' | (25)↑(14)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 89' | |||
Nathan Lowe | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Walsall vs Newport County |
||||
Walsall | Newport County | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |