Diễn biến chính Walsall vs Newport County |
||||
4' | 0-1 | Morris B. | ||
15' | 0-2 | Evans W. | ||
16' | (20)↑(24)↓ | |||
38' | 0-3 | Charsley H. | ||
(20)↑(18)↓ | 46' | |||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
(26)↑(8)↓ | 70' | |||
79' | (10)↑(30)↓ | |||
79' | (31)↑(7)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 82' | |||
Evans O. | 86' | |||
88' | (11)↑(8)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Walsall vs Newport County |
||||
Walsall | Newport County | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
56 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
37 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |