
Diễn biến chính Walsall vs Grimsby Town |
||||
52' | 0-1 | Eisa A. | ||
(20)↑(39)↓ | 71' | |||
(7)↑(10)↓ | 75' | |||
Stirk R. | 1-1 | 81' | ||
88' | (30)↑(10)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 90' | |||
Hussey C. | 90' | |||
90' | (9)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Walsall vs Grimsby Town |
||||
Walsall | Grimsby Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
215 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
35 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |