
Diễn biến chính Walsall vs Doncaster Rovers |
||||
Nathan Lowe | 1-0 | 47' | ||
73' | (23)↑(27)↓ | |||
73' | (15)↑(22)↓ | |||
73' | (21)↑(7)↓ | |||
Harry Williams | 2-0 | 79' | ||
80' | (11)↑(8)↓ | |||
(37)↑(9)↓ | 82' | |||
(4)↑(22)↓ | 82' | |||
(17)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Walsall vs Doncaster Rovers |
||||
Walsall | Doncaster Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
252 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
36 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
28 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |