
Diễn biến chính Walsall vs Doncaster Rovers |
||||
Gordon J. | 1-0 | 18' | ||
(23)↑(18)↓ | 54' | |||
62' | 1-1 | Hurst K. | ||
Earing J. | 2-1 | 67' | ||
75' | (10)↑(3)↓ | |||
75' | (24)↑(17)↓ | |||
75' | (40)↑(21)↓ | |||
Mo Faal | 3-1 | 80' | ||
82' | (5)↑(6)↓ | |||
82' | (36)↑(14)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 88' | |||
(26)↑(8)↓ | 90' | |||
(25)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Walsall vs Doncaster Rovers |
||||
Walsall | Doncaster Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
223 |
|
Số đường chuyền |
|
590 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
0 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |