
Diễn biến chính Walsall vs Bromley |
||||
Gordon L. | 1-0 | 40' | ||
59' | 1-1 | Michael Cheek | ||
(14)↑(20)↓ | 61' | |||
(22)↑(17)↓ | 61' | |||
(37)↑(2)↓ | 75' | |||
76' | (22)↑(29)↓ | |||
77' | 1-2 | Imray D. | ||
(39)↑(25)↓ | 80' | |||
David Okagbue | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Walsall vs Bromley |
||||
Walsall | Bromley | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
90 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
28 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |