Diễn biến chính Walsall vs Barrow |
||||
Allen T. | 1-0 | 28' | ||
(22)↑(25)↓ | 56' | |||
63' | (25)↑(10)↓ | |||
72' | (9)↑(20)↓ | |||
72' | (11)↑(24)↓ | |||
81' | (23)↑(15)↓ | |||
(4)↑(9)↓ | 82' | |||
(37)↑(17)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Walsall vs Barrow |
||||
Walsall | Barrow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
85 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
24 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
34 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |