Diễn biến chính Wales vs Turkey |
||||
62' | Yilmaz B. | |||
64' | (10)↑(6)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 72' | |||
(13)↑(10)↓ | 72' | |||
77' | (5)↑(16)↓ | |||
77' | (7)↑(11)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 88' | |||
90' | (13)↑(2)↓ | |||
90' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Wales vs Turkey |
||||
Wales | Turkey | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
10 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
17 |
|
Long pass |
|
22 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |