Diễn biến chính VVV Venlo vs FC Oss |
||||
(9)↑(18)↓ | 46' | |||
(21)↑(26)↓ | 65' | |||
(11)↑(7)↓ | 65' | |||
71' | (17)↑(75)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 79' | |||
80' | (9)↑(39)↓ | |||
80' | (31)↑(10)↓ | |||
80' | (14)↑(7)↓ | |||
(37)↑(12)↓ | 86' |
Số liệu thống kê VVV Venlo vs FC Oss |
||||
VVV Venlo | FC Oss | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
36 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
25 |
|
Long pass |
|
38 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |