
Diễn biến chính Volendam vs Heracles Almelo |
||||
51' | 0-1 | De Keersmaecker B. | ||
57' | 0-2 | Hansson E. | ||
(25)↑(37)↓ | 64' | |||
Benamar B. | 1-2 | 71' | ||
72' | (24)↑(7)↓ | |||
72' | (8)↑(44)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 72' | |||
83' | (32)↑(10)↓ | |||
83' | (4)↑(17)↓ | |||
Muhren R. | 2-2 | 87' | ||
89' | (6)↑(35)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Volendam vs Heracles Almelo |
||||
Volendam | Heracles Almelo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |