Diễn biến chính Vizela vs Sporting CP |
||||
Soro A. | 1-0 | 13' | ||
45' | 1-1 | Gyokeres V. | ||
(12)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | 1-2 | Trincao | ||
57' | 1-3 | Paulinho | ||
61' | (23)↑(42)↓ | |||
Essende S. | 2-3 | 63' | ||
(8)↑(29)↓ | 70' | |||
72' | 2-4 | Coates S. | ||
79' | (10)↑(20)↓ | |||
86' | 2-5 | Gyokeres V. | ||
(4)↑(19)↓ | 87' | |||
90' | (14)↑(8)↓ | |||
(79)↑(90)↓ | 90' | |||
90' | (45)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs Sporting CP |
||||
Vizela | Sporting CP | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
5 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |