Diễn biến chính Vizela vs Sporting CP |
||||
Osmajic M. | 1-0 | 6' | ||
20' | 1-1 | Inacio G. | ||
56' | (10)↑(84)↓ | |||
(82)↑(19)↓ | 64' | |||
(23)↑(20)↓ | 73' | |||
(90)↑(9)↓ | 73' | |||
80' | (19)↑(47)↓ | |||
80' | (79)↑(17)↓ | |||
(16)↑(24)↓ | 83' | |||
(22)↑(14)↓ | 83' | |||
85' | 1-2 | Fernandes I.(OW) |
Số liệu thống kê Vizela vs Sporting CP |
||||
Vizela | Sporting CP | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |