Diễn biến chính Vizela vs Pacos de Ferreira |
||||
16' | 0-1 | Gaitan N. | ||
33' | 0-2 | Bernardo P. | ||
(22)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(10)↓ | 65' | |||
(11)↑(20)↓ | 65' | |||
66' | (18)↑(10)↓ | |||
73' | (17)↑(7)↓ | |||
73' | (41)↑(30)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 77' | |||
Lacava M. | 1-2 | 77' | ||
(16)↑(90)↓ | 86' | |||
89' | (4)↑(22)↓ | |||
89' | (21)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Vizela vs Pacos de Ferreira |
||||
Vizela | Pacos de Ferreira | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |