Diễn biến chính Vitoria BA vs Cuiaba |
||||
(17)↑(28)↓ | 61' | |||
(9)↑(39)↓ | 61' | |||
(36)↑(8)↓ | 61' | |||
62' | (5)↑(27)↓ | |||
62' | (22)↑(25)↓ | |||
Wagner Leonardo | 1-0 | 71' | ||
76' | (7)↑(97)↓ | |||
76' | (18)↑(10)↓ | |||
(43)↑(27)↓ | 82' | |||
(96)↑(11)↓ | 82' | |||
86' | (11)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Vitoria BA vs Cuiaba |
||||
Vitoria BA | Cuiaba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |