
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs SC Cambuur |
||||
Bialek B. | 1-0 | 56' | ||
Bialek B. | 2-0 | 62' | ||
Arcus C. | 66' | |||
(6)↑(14)↓ | 68' | |||
(9)↑(17)↓ | 75' | |||
(8)↑(42)↓ | 75' | |||
75' | (25)↑(33)↓ | |||
75' | (11)↑(30)↓ | |||
75' | (5)↑(24)↓ | |||
75' | (9)↑(28)↓ | |||
75' | (8)↑(14)↓ | |||
(13)↑(20)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs SC Cambuur |
||||
Vitesse Arnhem | SC Cambuur | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |