
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Go Ahead Eagles |
||||
Wittek M. | 1-0 | 21' | ||
51' | (5)↑(25)↓ | |||
Sankoh M. | 2-0 | 64' | ||
65' | (19)↑(7)↓ | |||
65' | (27)↑(21)↓ | |||
65' | (8)↑(11)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 79' | |||
(6)↑(17)↓ | 79' | |||
(18)↑(2)↓ | 86' | |||
(53)↑(42)↓ | 90' | |||
(22)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Go Ahead Eagles |
||||
Vitesse Arnhem | Go Ahead Eagles | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |