Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs FC Twente Enschede |
||||
4' | 0-1 | van Wolfswinkel R. | ||
Propper R.(OW) | 1-1 | 44' | ||
45' | (38)↑(2)↓ | |||
63' | (8)↑(14)↓ | |||
63' | (7)↑(11)↓ | |||
63' | (21)↑(4)↓ | |||
(13)↑(5)↓ | 75' | |||
79' | 1-2 | Brenet J. | ||
(21)↑(17)↓ | 79' | |||
(19)↑(35)↓ | 79' | |||
(8)↑(6)↓ | 84' | |||
88' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs FC Twente Enschede |
||||
Vitesse Arnhem | FC Twente Enschede | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |