Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs FC Oss |
||||
(5)↑(3)↓ | 37' | |||
(98)↑(19)↓ | 46' | |||
(8)↑(21)↓ | 46' | |||
(7)↑(17)↓ | 69' | |||
70' | (19)↑(9)↓ | |||
71' | (75)↑(11)↓ | |||
80' | (5)↑(21)↓ | |||
80' | (14)↑(39)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 84' | |||
90' | (6)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs FC Oss |
||||
Vitesse Arnhem | FC Oss | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
33 |
|
Long pass |
|
17 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |