
Diễn biến chính Vitesse Arnhem vs Excelsior SBV |
||||
37' | (10)↑(34)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
(56)↑(2)↓ | 59' | |||
(29)↑(17)↓ | 60' | |||
(13)↑(25)↓ | 60' | |||
68' | (7)↑(30)↓ | |||
68' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (22)↑(14)↓ | |||
78' | (28)↑(4)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vitesse Arnhem vs Excelsior SBV |
||||
Vitesse Arnhem | Excelsior SBV | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |