Diễn biến chính Vissel Kobe vs Albirex Niigata |
||||
46' | (16)↑(14)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 55' | |||
63' | (6)↑(11)↓ | |||
63' | (17)↑(20)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 70' | |||
(8)↑(11)↓ | 82' | |||
82' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Vissel Kobe vs Albirex Niigata |
||||
Vissel Kobe | Albirex Niigata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
626 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |