Diễn biến chính Villarreal vs Maccabi Haifa |
||||
43' | (26)↑(4)↓ | |||
(15)↑(16)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(25)↓ | |||
(19)↑(4)↓ | 57' | |||
(24)↑(8)↓ | 57' | |||
61' | (22)↑(2)↓ | |||
61' | (17)↑(28)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 66' | |||
78' | (18)↑(5)↓ | |||
(30)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Villarreal vs Maccabi Haifa |
||||
Villarreal | Maccabi Haifa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
17 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |